Trong lĩnh vực hóa học và dược phẩm, polyethylene glycol (PEG) là một hợp chất quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ về thành phần này, đặc tính, cũng như các lợi ích và nguy cơ liên quan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu polyethylene glycol là gì, cấu trúc, các loại phổ biến, cũng như ứng dụng của nó trong đời sống hàng ngày.
1. Polyethylene Glycol Là Gì?
Polyethylene glycol (PEG) là một loại hợp chất thuộc nhóm hợp chất poly rượu có cấu trúc phân tử gồm các chuỗi lặp lại của đơn vị -CH₂-CH₂-O-. PEG thường được sản xuất bằng phản ứng polymer hóa ethylene oxide, một dạng khí không màu, dễ bay hơi và có mùi nhẹ.
Về mặt hóa học, PEG là một loại polymer tuyến tính hoặc phân nhánh, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và điều chỉnh trong quá trình tổng hợp. Nó có độ nhớt thay đổi tùy theo kích thước của chuỗi polymer, từ dạng lỏng trong suốt đến dạng rắn mềm.
2. Các Loại Polyethylene Glycol Phổ Biến
PEG gồm nhiều loại khác nhau, dựa vào độ dài chuỗi của phân tử. Một số loại phổ biến nhất gồm:
- PEG 200: Là dạng lỏng, có trọng lượng phân tử khoảng 200. Thường dùng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hoặc dược phẩm.
- PEG 400: Dạng lỏng, được sử dụng trong thuốc hoặc mỹ phẩm.
- PEG 600-2000: Có dạng lỏng đến sệt, thường được dùng trong sản xuất thuốc, mỹ phẩm.
- PEG 3350: Phiên bản có trọng lượng phân tử xấp xỉ 3350, thường dùng làm thành phần trong thuốc xổ tiêu, giúp làm mềm phân.
- PEG cao (ví dụ PEG 8000 hoặc 10000): Thường ở dạng rắn, dùng trong các ứng dụng đặc biệt như trong công nghiệp hoặc sản xuất các vật liệu chất lượng cao.

3. Polyethylene Glycol Là Tá Dược Gì?
Hóa chất PEG đóng vai trò như một loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu không cần kê đơn. Nó mang đến các tác dụng điều trị cho chứng táo bón. Ưu điểm của loại thuốc này là có giá thành rẻ, được bán rộng rãi, và đã được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. Polyethylene Glycol còn có mặt trong các công thức tá dược thuốc mỡ, tá dược hóa dẻo, dung môi, tá dược thuốc đạn; tá dược trơn viên nén và viên nang. Dung dịch nước của PEG có tác dụng điều chỉnh độ nhớt và độ đặc của hỗn dịch, với vai trò làm tá dược tạo hỗn dịch. Nó còn đóng vai trò là chất ổn định nhũ tương khi kết hợp với các chất nhũ hóa khác.
PEG dạng lỏng giúp hòa tan các thành phần của viên nang mềm gelatin. Tuy nhiên, PEG do sự hấp thụ hơi ẩm của vỏ nang gelatin có thể gây cứng vỏ nang. Ở nồng độ lên đến khoảng 30%, PEG 300 và PEG 400 đã được dùng cho các thuốc tiêm.
Trong các công thức thuốc rắn, PEG có trọng lượng phân tử lớn có thể tăng độ kết dính của viên nén và tạo độ dẻo cho hạt. PEG có trọng lượng phân tử từ 6000 được sử dụng làm tác dược trơn, các viên nén hòa tan hết trong nước,.. Hóa chất PEG đóng vai trò như chất bôi trơn. Là dung môi trong y dược, chất pha chế, thuốc mỡ,…Là chất lỏng cung cấp cho các loại thuốc.
Ngoài ra, Polyethylene Glycol còn là tá dược kiểm soát giải phóng cho thuốc urethane hydrogels. Và cũng được sử dụng trong các vi hạt insulin.

4. Các Công Dụng Khác
4.1. Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Chất giữ ẩm: PEG giúp duy trì độ ẩm, làm mềm da trong các sản phẩm dưỡng da.
- Chất tạo dung dịch và nhũ hóa: Giúp các thành phần trong mỹ phẩm phân tán đều, tăng hiệu quả sử dụng.
4.2. Trong công nghiệp
Sản xuất vật liệu và nhựa: PEG được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa, keo, keo dán.

5. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc PEG
Thuốc polyethylene glycol là một loại thuốc thường được sử dụng điều trị táo bón hoặc vệ sinh ruột trước các thủ thuật y tế. Tuy nhiên, khi sử dụng thuốc, người bệnh cần lưu ý một số điểm để đảm bảo hiệu quả và tránh các tác dụng phụ.
- Trước tiên, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất.
- Thuốc polyethylene glycol có thể gây ra các triệu chứng như đầy hơi, đau bụng hoặc buồn nôn. Nên thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng này trở nên nghiêm trọng.
- Người có tiền sử dị ứng hoặc bệnh về thận, gan cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng. Đồng thời, nên tránh sử dụng thuốc trong thời gian dài mà không có hướng dẫn chuyên môn. Để phòng ngừa tình trạng mất nước hoặc cân bằng điện giải không ổn định.
- Kết hợp dùng thuốc với chế độ ăn uống hợp lý, giàu chất xơ và đủ nước sẽ giúp đạt hiệu quả tốt hơn.XEM THÊM
THÔNG TIN LIÊN QUAN
