Ưu Và Nhược Điểm Khi Dùng Thuốc Tím Bôi Thủy Đậu

Thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là bệnh truyền nhiễm do virus Varicella-Zoster gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến người lớn. Khi mắc bệnh, ngoài việc chăm sóc tại nhà, việc sử dụng các loại thuốc để giảm triệu chứng và phòng ngừa biến chứng là điều cần thiết. Trong số các phương pháp điều trị dân gian và y học cổ truyền, thuốc tím (kali permanganat) luôn được nhắc đến như một giải pháp có nhiều công dụng, đặc biệt trong việc bôi ngoài da khi bị thủy đậu.

1. Bệnh Thủy Đậu Là Gì?

Thuốc tím, còn gọi là kali permanganat, là một loại muối bạc có màu tím đậm, dạng tinh thể hoặc viên nhỏ, có khả năng oxy hóa mạnh. Trong y học cổ truyền, thuốc tím thường được sử dụng như một dung dịch để vệ sinh, sát khuẩn các vết thương ngoài da, giúp giảm tình trạng sưng tấy, ngăn ngừa nhiễm trùng.

 

2. Những Triệu Chứng Khi Bị Thủy Đậu

Khi bị thủy đậu, cơ thể sẽ có những biểu hiện sau:

  • Dấu hiệu đầu tiên là sốt, cảm giác mệt mỏi, nhức đầu, biếng ăn.
  • Đau bụng kéo dài một đến hai ngày.
  • Tiếp theo xuất hiện các nốt hình hạt đậu nhỏ, ửng đỏ và rất ngứa. Sau đó, các nốt này lây lan khắp toàn thân và có thể lan đến vùng kín, gần niêm mạc…
  • Vết nốt đỏ căng phồng lên như như nốt phỏng. Bên trong có chứa chất dịch màu trắng trong chuyển thành màu đục sau 24 giờ.
  • Các nốt thủy đậu chuyển sang giai đoạn đóng vảy.
  • Nếu được điều trị đúng cách, các nốt thủy đậu biến mất để lại trên da những đốm sậm màu trông như ghẻ. Sử dụng thuốc bôi mờ sẹo sẽ nhạt dần theo thời gian hoặc sẹo lõm khuyết da.(khi có bội nhiễm).

"<yoastmark

3. Tác Dụng Của Thuốc Tím Bôi Thủy Đậu

Khi mắc thủy đậu, các nốt thủy đậu xuất hiện trên khắp cơ thể, gây ngứa và gây khó chịu. Việc sử dụng thuốc tím bôi đúng cách có thể giúp:

  • Sát khuẩn, ngăn ngừa nhiễm trùng: Thuốc tím có tính oxy hóa, giúp tiêu diệt vi khuẩn và vi nấm trên bề mặt da, hạn chế nguy cơ nhiễm trùng thứ phát trong các nốt thủy đậu.
  • Giảm ngứa, làm khô các vết phồng rộp: Thuốc tím giúp làm sạch các vết ban đỏ, giảm cảm giác ngứa dữ dội, từ đó hỗ trợ người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn.
  • Hỗ trợ quá trình làm lành vết thương: Nhờ đặc tính sát khuẩn, thuốc tím thúc đẩy quá trình làm lành vết thương, giảm khả năng để lại sẹo xấu.
  • Chống viêm và giảm sưng tấy: Thuốc tím giúp làm dịu da, giảm tình trạng sưng tấy, viêm nhiễm vùng da bị ảnh hưởng.
Thuốc Trị Thủy Đậu
Thuốc Trị Thủy Đậu

4. Cách Sử Dụng Thuốc Tím Bôi Thủy Đậu

Dù mang lại nhiều lợi ích, nhưng để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người dùng cần biết cách sử dụng thuốc tím phù hợp:

  • Chuẩn bị dung dịch thuốc tím: Pha loãng thuốc tím với nước sạch theo liều lượng phù hợp. Thường khoảng 1/10 đến 1/20 phần thuốc tím trong nước để tránh gây bỏng rát, tổn thương da.
  • Vệ sinh sạch sẽ vùng da bị thủy đậu: Trước khi bôi thuốc tím, cần làm sạch da nhẹ nhàng bằng nước ấm và xà phòng để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa.
  • Tiến hành bôi thuốc đúng cách: Dùng bông hoặc tăm bông thấm dung dịch thuốc tím rồi thoa nhẹ nhàng lên các nốt thủy đậu và vùng da xung quanh. Không nên chà mạnh để tránh tổn thương da.
  • Tần suất sử dụng: Thường xuyên bôi 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nên lạm dụng quá nhiều lần vì có thể gây khô da quá mức hoặc kích ứng.
  • Lưu ý khi sử dụng: Tránh để thuốc tím tiếp xúc vào mắt, niêm mạc miệng, hoặc các vùng da nhạy cảm khác. Đồng thời, không pha loãng quá nhiều để tránh gây bỏng rát hay tổn thương da.

5. Ưu Và Nhược Điểm Khi Dùng Thuốc Tím Bôi Thủy Đậu

5.1. Ưu điểm

Điều trị bằng thuốc tím có những ưu điểm sau:

  • Thuốc tím có khả năng sát khuẩn, ngăn ngừa bội nhiễm trên da hiệu quả.
  • An toàn, lành tính và hầu như không kích ứng da.
  • Cách sử dụng đơn giản, dễ áp dụng. Phù hợp cho cả trẻ em lẫn người già.
  • Giá thành rẻ. Dễ tìm mua tại tất cả các nhà thuốc, siêu thị…
Thuốc Tím
Thuốc Tím

5.2. Nhược điểm

  • Nguy cơ kích ứng da và dị ứng
    Nhược điểm thứ nhất của thuốc tím là khả năng gây kích ứng hoặc dị ứng. Nhất là trẻ nhỏ hoặc những người có làn da nhạy cảm. Dịch thuốc có thể làm cho da bị mẩn đỏ, rát hoặc gây khó chịu. Thậm chí dẫn đến viêm da nếu dùng sai cách hoặc quá liều.
  • Không phù hợp để dùng trên diện rộng hoặc vùng da lớn
    Việc thoa thuốc tím lên diện rộng hoặc các vùng nhạy cảm có thể gây bỏng rát. Làm tổn thương mô da, hoặc gây ảnh hưởng đến vùng niêm mạc, gây đau rát và khó chịu.
  • Chỉ dùng ngoài da, hạn chế điều trị toàn thân
    Thuốc tím không điều trị nguyên nhân của bệnh là virus varicella-zoster. Mà phải kết hợp với các biện pháp khác để kiểm soát toàn diện.
  • Ảnh hưởng đến màu sắc da và vết thương
    Dù thuốc tím giúp làm sạch bề mặt da, song có thể để lại màu sắc đậm trên da hoặc vết thương, làm mất thẩm mỹ.
  • Nguy cơ gây tổn thương niêm mạc
    Khi dùng thuốc tím để bôi vào các vùng niêm mạc như miệng, hậu môn hoặc các mô nhạy cảm. Nguy cơ gây kích thích và tổn thương niêm mạc là rất cao. Điều này làm hạn chế khả năng sử dụng thuốc tím trong các trường hợp cần thiết.

 

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN

Đánh giá post