Calcium Chloride là muối của canxi và clo, tồn tại dạng bột màu trắng, không mùi, khối lượng riêng: 2.15 g/cm3. Nó hoạt động như một halogen ion, tỏa nhiệt cao khi tan trong nước. Nó có tính hút ẩm cao nên phải để vào những dụng cụ kín. Hóa chất này hoạt động rộng rãi trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp, cụ thể được trình bày như sau.
1. Calcium Chloride
Calcium chloride có công thức hóa học là CaCl2. Đây là một hợp chất vô cơ, bao gồm các ion canxi (Ca²⁺) và ion clorua (Cl⁻). Nó là một muối trắng, hút ẩm mạnh và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Tính chất vật lý: thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc viên nén.
- Độ hòa tan: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước, giải phóng nhiệt trong quá trình hòa tan (tạo ra nhiệt lượng).
- Khả năng hút ẩm: Nó có khả năng hút ẩm rất mạnh và có thể giữ nước từ không khí. Điều này làm cho nó có tính năng làm khô, khử ẩm hiệu quả.
Calcium chloride được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Nó đóng vai trò là chất hút ẩm, làm khô không khí. Và đây cũng là chất điện giải có vị mặn, được cho vào nước giải khát cho thể thao, chất phụ gia bảo quản rau củ. Calcium chloride có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, cần sử dụng các biện pháp bảo vệ khi làm việc với nó.
2. Ứng Dụng
2.1. Trong thực phẩm
Calcium Chloride là chất phụ gia được sử dụng với mã E509. Nó đóng vai trò như chất săn chắc, chất phụ gia bảo quản thường thấy trong rau quả đóng hộp, đậu nành sữa đông, trứng cá muối, nước trái cây, nước ép. Ngoài ra, hóa chất này còn được dùng như chất điện phân trong nước uống thể thao và các loại đồ uống khác.
Trong sản xuất bia, Canxi Clorua được dùng để ủ bia, cải thiện hương vị, chất hóa học phản ứng và các chức năng nấm men trong quá trình lên men. Hoặc dùng để sửa chữa thiếu sót khoáng sản trong nước sản xuất bia. Trong sản phẩm sữa, hóa chất này được thêm vào để phục hồi sự cân bằng tự nhiên giữa canxi và protein casein để làm pho mát. Cacl2 đóng vai trò như là chất điện giải. Nó xuất hiện trong những sản phẩm đồ uống dành cho thể thao như Pocari sweat, Revive…. Ngoài ra CaCl2 cũng còn được sử dụng như là chất phụ gia bảo quản trong các sản phẩm rau củ quả đóng hộp.
2.2. Trong dược phẩm
Calcium Chloride dùng để giảm canxi máu và xử lý các vết đốt của côn trùng, dị ứng như nổi mề đay, giải độc sulffat magie, chì, điều trị hypocalcaemia bằng đường tĩnh mạch. Nó còn giúp chữa các bệnh cấp tính, hồi sức sau khi phẫu thuật, giúp bảo vệ cơ tim tránh các cơn đau tim nguy hiểm, tăng nồng độ canxi trong nước hiệu quả. Về mặt sinh học, Canxi Clorua ứng dụng trong biến đổi gen của các tế bào, hỗ trợ ADN xâm nhập vào tế bào dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, Calcium chloride có thể được sử dụng trong một số tình huống cấp cứu. Chẳng hạn như điều trị cho bệnh nhân bị hạ canxi huyết hoặc đối phó với một số loại ngộ độc.
2.3. Các công dụng khác
Các công dụng khác của Calcium Chloride:
- Nhờ tính hút ẩm tốt, Calcium Chloride dùng để loại bỏ hơi ẩm, đóng vai trò là chất làm khô trong nhiều ngành công nghiệp, phản ứng của CaCl2 với nước sẽ sinh ra nhiệt đến khoảng 60 độ C
- Dùng để tạo chất làm mạnh, tăng độ cứng bêtông
- Trong ngành sản xuất cao su, Canxi clorua là chất nhũ tương làm đông nhanh cao su
- Dùng làm chất diệt cỏ trên đường sắt, hạn chế bụi đường xá
- Làm tan băng
- Trong hoá học dùng sản xuất canxi kim loại và các hợp kim của canxi
- Dùng để chưng cất xăng dầu, chất khử nước trong ngành hóa chất xăng dầu
- Dùng trong sản xuất thiết bị điện tử và trong sản xuất nhựa (nhựa acrylic)
- Là dung dịch để khoan giếng, phun xi măng lỗ giếng dầu và tu bổ giếng dầu
- Trong công nghiệp xử lý nước, Canxi Clorua có vai trò lọc nước, làm chất keo tụ để lắng chất bẩn và kim loại nặng để bảo vệ đường ống
- Trong công nghiệp dệt nhuộm được thêm vào để làm mềm vải
- Trong ngành nông nghiệp, sử dụng Cacl2 để bổ sung canxi cho cây trồng. Giúp tăng cường sự phát triển của rễ và cải thiện độ bền của tế bào thực vật.
3. LIỀU LƯỢNG CÁCH DÙNG VÀ BẢO QUẢN
3.1. Liều lượng, cách dùng
Calcium Chloride được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp với vai trò là chất săn chắc, bảo quản, tá dược, chất làm khô. Lưu ý khi sử dụng, cần phải đeo kính, găng tay, khẩu trang, mặc quần áo dài tay và đi giày, đồ bảo hộ và tránh hít phải vì hóa chất này là chất ăn mòn có thể gây dị ứng nhất là trên da ẩm. Và lưu ý Clorua Canxi khi tiếp xúc với nước sẽ xảy ra phản ứng sinh nhiệt.
Liều lượng sử dụng khuyến cáo được biểu thị dưới dạng calci clorid, dựa vào nồng độ dung dịch calci clorid 100 mg/ml (10%), tương đương với 27,2 mg calci/ml hoặc 1,36 mEq calci/ml. Đối với dùng để chống hạ calci huyết hoặc bổ sung chất điện giải (tiêm tĩnh mạch), người lớn nên dùng khoảng 500 mg – 1 g (136 – 272 mg calci)/liều, cách 6 giờ. Tiêm tĩnh mạch chậm với tốc độ không vượt quá 0,5 ml (13,6 mg ion calci) tới 1 ml (27,2 mg calci) trong 1 phút. Có thể dùng nhắc lại liều cách quãng 1 đến 3 ngày tùy theo đáp ứng của người bệnh và nồng độ calci trong huyết thanh.
3.2. Cách bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp. Tránh để sản phẩm nơi có nước và ẩm ướt, tránh xa tầm tay trẻ em. Giữ kín sau khi sử dụng để bảo đảm chất lượng cho lần dùng tiếp theo.
4. HÌNH ẢNH THỰC TẾ CỦA SẢN PHẨM TẠI HOÁ CHẤT TRẦN TIẾN
5. MUA Calcium Chloride TẠI HÓA CHẤT TRẦN TIẾN
Hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Trần Tiến để được nhân viên tư vấn sản phẩm phù hợp và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Địa chỉ văn phòng: Phòng 10, Tầng Lửng, 911-913-915-917 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ kho bãi: Quốc lộ 1A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
- Hotline: 0983 838 250 (Ms Thủy)
- Fanpage: Hóa Chất Trần Tiến
- Website: https://hoachattrantien.com
⇒ XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG CHUYÊN MỤC HÓA CHẤT THỰC PHẨM – DƯỢC PHẨM
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MUA HÀNG TẠI HOÁ CHẤT TRẦN TIẾN