Giá Zinc Oxide trên thị trường hiện nay đang bán như thế nào ? Zinc Oxide là một hợp chất vô cơ với công thức ZnO. Đây là một loại trong ngành hóa chất công nghiệp với ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Trước đây, ZnO được dùng để làm chất màu trắng nên được gọi là kẽm trắng, hay kẽm hoa. Ngày nay, kẽm trắng là thuật ngữ để chỉ ZnO điều chế bằng cách đốt cháy kẽm kim loại. Vậy zinc oxide có ứng dụng gì, giá zinc oxide trên thị trường như thế nào, nên chọn mua nơi cung cấp zinc oxide ở đâu ? Tất cả sẽ có trong bài viết này.
1. Khái Niệm Zinc Oxide Là Gì ? Giá Bán Như Thế Nào ?
Zinc Oxide còn được gọi là kẽm oxit, zinc white, calamine, có công thức hoá học là ZnO. Hợp chất có dạng bột trắng, không màu, không mùi, nhiệt độ nóng chảy là 1975°C. Khi nung nóng trên 300°C sẽ chuyển sang màu vàng. Khi làm lạnh lại sẽ chuyển về màu trắng ban đầu. Zinc Oxide tan rất ít trong nước và dầu. Nó hầu như không gây độc hại và không bị biến màu khi để trong không khí ở nhiệt độ thường.
Kẽm oxit được chứng nhận là tương đối an toàn khi tiếp xúc trực tiếp. Khi bảo quản, nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng chiếu vào trực tiếp. Nên tránh nước hoặc nơi có độ ẩm cao, tránh xa tầm tay trẻ em, tránh để gần thực phẩm cho người và vật nuôi trong nhà. Khi không sử dụng, nên dùng thùng, can, phuy đựng sản phẩm để bảo quản chất lượng sản phẩm tốt nhất.
2. Cấu Tạo Phân Tử Zinc Oxide
3. Giá Zinc Oxide – Những Tính Chất Lí Hóa Đặc Trưng
3.1. Tính chất vật lí nổi bật của kẽm oxit
Một số thông tin về tính chất vật lý của zinc oxide:
- Oxit kẽm là một chất dạng bột, màu trắng, không màu, không mùi.
- Nó không bị biến màu. Tuy nhiên, sẽ chuyển sang màu vàng khi bị đun nóng.
- Khối lượng mol: 81.408 g/mol.
- Khối lượng riêng: 5.606 g/cm3.
- Điểm nóng chảy: 1975°C .
- Điểm sôi: 2360°C.
- Độ hòa tan trong nước: 0.16 mg/100 mL (30°C).
3.2. Tính chất hóa học của kẽm oxit
Kẽm oxit là một oxit lưỡng tính, gần như không hòa tan trong nước và rượu. Tuy nhiên, hợp chất này hòa tan trong hầu hết các axit như Axit Hydrochloric:
ZnO + 2 HCl → ZnCl2 + H2O
Tác dụng với bazơ:
ZnO + 2NaOH + H2O → Na2(Zn(OH4))
Phản ứng chậm với các axit béo trong dầu để giúp sản xuất các cacboxylat tương ứng.
Kẽm oxit phân hủy thành hơi kẽm và oxy:
ZnO + C → Zn + CO
Tham gia phản ứng với hydrogen sulfide để cung cấp cho kẽm sulfua:
ZnO + H2S → ZnS + H2O
4. Giá Zinc Oxide – Sản Xuất, Điều Chế Zinc Oxide Ra Sao ?
Trong phòng thí nghiệm, oxit kẽm được tổng hợp bằng phương pháp điện phân anốt của dung dịch Natri Bicarbonate. Điện phân bằng cách sử dụng que kẽm, sản phẩm cuối cùng là tạo ra Hydroxit kẽm và Hydro. Sau đó, kẽm Hydroxit được phân hủy thành kẽm oxit bằng cách nung nóng:
Zn + 2H2O → Zn(OH)2 + H2
Zn (OH)2 → ZnO + H2O
5. Giá Zinc Oxide – Ứng Dụng Zinc Oxide
Zinc Oxide có đặc tính của oxit khử mùi và kháng khuẩn cao. Nhờ vậy nó được ứng dụng vào vải bông, cao su, bao bì thực phẩm như một chất bảo vệ hiệu quả. Hơn nữa, loại thành phần này được dùng nhiều trong ngành công nghiệp như công nghiệp điện tử, công nghiệp luyện kim, xi mạ, luyện đồng, luyện bạc, sản xuất gạch men, gốm sứ, đồ mỹ nghệ và nhiều sản phẩm khác trong đời sống.
5.1. Kẽm oxit được dùng trong ngành cao su
Trong quá trình sản xuất cao su, bột kẽm oxit đóng vai trò như một chất phụ gia. Khi sử dụng, kẽm oxit phải có hàm lượng ít nhất là 99.5%.
5.2. Ứng dụng trong chăn nuôi
Trong thức ăn chăn nuôi, kẽm oxit được thêm vào trong nhiều sản phẩm khác nhau. Kẽm oxit được trộn chung trong ngũ cốc. Đây được xem là một chất dinh dưỡng cần có cho chăn nuôi.
5.3. Ứng dụng trong y tế
Được ứng dụng trong các loạt sản phẩm cho da như bột em bé và kem điều trị phát ban tã, dầu gội đầu, thuốc mỡ, thuốc khử trùng, băng y tế của vận động viên.
Ngoài ra, oxit kẽm thường có trong kem dưỡng da. Khi thoa kem chống nắng có thành phần này lên bề mặt da thì sẽ ngăn chặn 2 tia là UVA và UVB.
6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Zinc Oxide
Zinc Oxide mang lại nhiều lợi ích. Song nếu sử dụng không đúng theo quy định của nhà sản xuất thì sẽ có những tác hại không lường. Vậy làm sao để tận dụng triệt để tiềm năng mà thành phần này mang lại ? Dưới đây là lưu ý mà bạn cần biết khi dùng sản phẩm có chứa zinc:
- Phụ nữ có thai và cho con bú nên sử dụng với liều lượng vừa phải < 75mg/ngày. Đây được xem là cách an toàn hơn so với các phương pháp trị mụn khác.
- Không nên dùng sản phẩm có hợp chất này đan xen quá nhiều sản phẩm khác. Điều này có thể gây rối loạn cơ địa, khiến làm da dễ tổn thương do phải thay đổi nhiều để thích ứng.
- Đối với làn da quá mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với kẽm, dầu khoáng, sáp nên tránh sử dụng sản phẩm có chứa Zinc Oxide.
- Tuyệt đối không để sản phẩm có chứa hợp chất dính vào mắt, niêm mạc mũi, miệng.
- Khi sử dụng sản phẩm có chứa thành phần này nên tránh dùng các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá. Vì điều này có thể gây tác dụng phụ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và làn da.
Zinc Oxide là một hợp chất được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, y tế, trong chăn nuôi,… Khi sử dụng loại thành phần này nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để mang lại hiệu quả tốt nhất.
Bài viết trên đây đã chia sẻ đến bạn những thông tin về zinc oxide và giá zinc oxide – thành phần quan trọng có trong nhiều sản phẩm kem chống nắng. Hy vọng qua những thông tin này, bạn đã có sự am hiểu nhiều hơn để chăm sóc và bảo vệ da đúng cách.