CALCIUM SULFATE LÀ GÌ ?

Calcium Sulfate là gì ? Hóa chất này có những ứng dụng gì hữu ích trong cuộc sống ?

1. Calcium Sulfate Là Gì ? Cấu Tạo Phân Tử Của CaSO4 ?

1.1 Calcium Sulfate là gì

Calcium Sulfate hay Canxi Sunphat là một hợp chất vô cơ, có màu trắng, ít tan trong nước. Đặc biệt khi trộn vào nước, các dạng của Canxi Sulfate chia thành thể vữa lỏng rất dễ đông cứng.
CaSO4 còn được gọi bằng các tên gọi khác như là Sunphat Canxi, Calcium Sulphate, hay là thạch cao sống,… Calcium Sulfate – CaSO4 có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, y học hoặc thực phẩm, …

1.2 Cấu tạo phân tử

Calcium Sulfate Là Gì
Cấu Tạo Phân Tử Calcium Sulfate

2. Tính Chất Vật Lý Và Hóa Học Của Calcium Sulfate

2.1 Tính chất vật lý của Calcium Sulfate

  • Calcium Sulfate là hợp chất vô cơ mang màu trắng, ít tan trong nước…
  • Độ hòa tan trong nước: 0,24 g/100 ml (20°C).
  • Khối lượng riêng: 2,96 g/cm3.
  • Điểm nóng chảy: 1460°C (khan).
  • Khối lượng mol: 136,142 g/mol (khan).

2.2 Tính chất hóa học của CaSO4

  • Calcium Sulfate có thể tác dụng được với các muối như Na2CO3 và BaCl2 tạo thành muối mới
    Na2CO3 + CaSO4 ⟶ CaCO3 + Na2SO4
    BaCl2 + CaSO4 ⟶ CaCl2 + BaSO4
  • Calcium Sulfate cũng có thể tác dụng với Bazơ
    Ba(OH)2 + CaSO4 ⟶ Ca(OH)2 + BaSO4
  • Ngoài ra Calcium Sulfate cũng tác dụng được với Oxit với điều kiện phản ứng là nhiệt độ phải đạt từ 600 đến 800 độ C
    4CO + CaSO4 ⟶ 4CO2 + CaS
  • Canxi Sunfat có thể phản ứng với axit với phương trình minh họa như sau
    H2SO4 + CaSO4 ⟶ Ca(HSO4)2
  • Cuối cùng Calcium Sulfate tác dụng với chất rắn Cacbon ở nhiệt độ 600 độ C:
    C + CaSO4 ⟶ 4CO + CaS

3. Cách Thức Điều Chế Calcium Sulfate Là Gì ?

3.1 Canxi Sunfat trong tự nhiên

Trong tự nhiên Canxi Sunfat Đihyđrat có thể là thạch cao, nó cũng được tìm thấy ở dạng tinh thể dạng phiến phẳng, rắn chắc là statin.

3.2 Trong công nghiệp

Có nhiều cách để điều chế ra Calcium Sulfate nhưng chủ yếu các nhà sản xuất thường dùng 2 phương pháp sau

  1. Điều chế CaSO4 bằng phản ứng xử lý khí thải của Sunfurơ trong công nghiệp từ đá vôi:
    CaCO3 + SO2 + 0,5H2O → CaSO4.2H2O + CO2
  2. Phản ứng của các muối canxi với H2SO4:
    CaCO3 + H2SO4 + H2O → CaSO4.2H2O + CO2

4. Các Ứng Dụng Quan Trọng Của Calcium Sulfate Là Gì ?

  • Trong ngành xây dựng: CaSO4 được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng như gạch men, xi măng, hồ trét tường và kỹ thuật nặn tượng… Đặc biệt nhờ có ưu điểm nhẹ và dễ lắp ráp nên nó được ứng dụng khác nhiều trong ngành trang trí nội thất cách âm, cách nhiệt, chống ẩm,…
  • Trong ngành kim khí tổng hợp: Canxi sunfat ứng dụng để sản xuất khuôn đúc, phôi xi mạ, độn ruột. Thích hợp tạo khuôn cho các sản phẩm như đồng, nhôm, gang là rất phù hợp.
  • Ứng dụng trong y khoa – thẩm mỹ: Canxi Sunfat thường được dùng làm khuôn răng cho lĩnh vực nha khoa. Với ưu điểm dễ tạo hình khi khô lại và không độc hại cho người sử dụng nên nó cũng được dùng bó bột cho các bệnh nhân trong ngành y khoa chấn thương chỉnh hình…

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng, Bảo Quản Canxi Sunfat An Toàn

5.1 Lưu ý khi bảo quản lưu trữ canxi sunfat

Canxi Sunfat cần được bảo quản cẩn thận, tốt nhất bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Kho lưu trự cần đảm bảo tách riêng để tránh trường hợp rò rỉ hoặc tràn đổ hóa chất gây ô nhiễm. Tuyệt đối không được tự ý đổ bỏ tránh gây ô nhiễm môi trường.

5.2 Sử dụng canxi sunfat cần lưu ý những điều gì?

Khi tiếp xúc trực tiếp với Calcium Sulfate cần trang bị các dụng cụ bảo hộ, an toàn lao động dành riêng cho ngành hóa chất như: khẩu trang, nón, kính, găng tay, giày bảo hộ,…

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN

Đánh giá post