Sodium là gì ? Sodium là tên tiếng anh của nguyên tố hoá học Natri. Đây là một nguyên tố hóa học dồi dào nhất trong nhóm kim loại kiềm và kim loại tự do. Hợp chất này không xuất hiện trong tự nhiên vì phải tạo ra từ các hợp chất. Sodium có tính ứng dụng cao trong đời sống. Nó chiếm phần lớn trên bề mặt Trái Đất. Mặc dù vậy, không phải ai cũng nắm vững những kiến thức liên quan đến nguyên tố này. Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn đi tìm hiểu Sodium là gì, những tính chất lý hóa đặc trưng cũng như vai trò quan trọng của chúng trong thực tiễn. Hãy cùng theo dõi nhé !
1. Sodium Là Gì ?
Sodium hay còn gọi là Natri, là tên một nguyên tố hóa học nằm trong nhóm 1 của bảng tuần hoàn. Natri có ký hiệu là Na và số nguyên tử bằng 11, nguyên tử khối natri là bằng 23. Natri nằm trong nhóm kim loại mềm, màu trắng bạc, là chất có tính khử mạnh. Natri có mặt trong nhiều loại khoáng vật như felspat, sodalite và đá muối.
Tùy thuộc vào hàm lượng kim loại và oxit mà Sodium có thể tự cháy trong nước hoặc không. Ở nhiệt độ dưới 115°C, kim loại này không cháy trong không khí. Không nên để Sodium tiếp xúc với các chất mà có có phản ứng hóa học.
Phần lớn muối natri là những hợp chất hòa tan mạnh trong nước. Và Natri của chúng bị rò rỉ do hoạt động của nước nên clo và natri là các nguyên tố hòa tan phổ biến nhất theo khối lượng trong các vùng biển trên Trái Đất.
- Số nguyên tử: 11
- Kí hiệu nguyên tử: Na
- Trọng lượng nguyên tử: 22,98976
- Điểm nóng chảy: 883°C
- Điểm sôi: 97,8°C
2. Những Tính Chất Lý Hoá Đặc Trưng Của Sodium Là Gì ?
2.1. Tính chất vật lý
Sodium có những đặc tính vật lý như sau:
- Khối lượng riêng là 0,968g/cm3.
- Là kim loại kiềm, có màu trắng, trắng xám hoặc bạc, trong đó có một lớp mỏng sắc tím.
- Nhẹ, mềm, dễ nóng chảy. Khi nóng chảy có màu đỏ thẫm.
- Là một chất dẫn nhiệt, dẫn điện tốt.
- Ở điều kiện đặc biệt, phản ứng hóa học tạo dung dịch keo có màu chàm, tím của sodium trong este.
2.2. Tính chất hóa học
Sodium có những tính chất hoá học:
- Có tính khử mạnh.
- Khi tác dụng với phi kim bằng cách đốt trong không khí hay oxi, Na sẽ cháy tạo thành các oxit và ngọn lửa có màu vàng đặc trưng.
- Sodium dễ dàng khử ion H+ (H30+) trong dung dịch axit loãng (HCl, H2SO4 loãng…) thành Hydro tự do. Tuy ngiên khi tiếp xúc với axit sẽ gây ra hiện tượng nổ.
- Natri có tính háo nước do đó hầu hết sodium đều tác dụng mãnh liệt với nước, tạo thành dung dịch kiềm và giải phóng hydro.
- Khi tác dụng với Hydro ở áp suất lớn với nhiệt độ 350 – 400°C tạo thành natri hydrua (NaH).
3. Những Ứng Dụng Trong Thực Tiễn Của Sodium Là Gì ?
3.1. Đối với con người
Sodium giúp duy trì nồng độ và thể tích dịch ngoài tế bào. Nó giúp cân bằng lượng nước và dịch lỏng bên trong cơ thể, duy trì mức độ pH (tính kiềm và axit) phù hợp. Các ion Natri, Kali và Clorua là nhân tố quan trọng tạo ra sự co cơ và dẫn truyền xung thần kinh.
Thiếu Natri trong máu hay hạ Natri huyết có thể gây mỏi cơ, chuột rút, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, ói mửa, tim đập loạn nhịp và trong trường hợp nặng là hôn mê và tử vong.
Tuy nhiên, người thừa Natri do ăn quá nhiều muối dễ bị suy thận, huyết áp cao, rối loạn nhịp tim, mất cân bằng độ pH trong cơ thể và một số bệnh lý khác.
3.2. Trong công nghiệp
Ứng dụng của Sodium trong công nghiệp:
- Sodium được sử dụng để chống đóng băng và khử băng và như một chất bảo quản.
- Sodium cùng với potassium với nhiều loại thuốc quan trọng bổ sung Natri để cải thiện khả năng sinh học.
- Được sử dụng làm kim loại hợp kim, tác nhân chống co giãn và làm chất khử kim loại khi các vật liệu khác khi không có hiệu quả.
- Được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, xà phòng, dầu gội đầu, kem đánh răng, nước súc miệng, vải dệt, dầu mỏ, hóa chất và kim loại.
- Được sử dụng như 1 chất lỏng truyền nhiệt trong một số lò phản ứng hạt nhân bởi vì nó có tính dẫn nhiệt cao.
- Xử lý các hợp chất hữu cơ và sản xuất các ester.
4. Sodium Có Những Ưu Nhược Điểm Gì ?
Ưu điểm:
- Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành sản xuất khác nhau (công nghiệp hóa chất, thủy tinh, luyện kim, sản xuất giấy, dầu mỏ, dệt may, sử dụng trong thực phẩm chế biến…)
- Giúp tiết kiệm về mặt kinh tế, do chi phí mua và khối lượng nguyên tử thấp.
Nhược điểm:
- Khi cho Sodium tác dụng với nước có thể dẫn đến phát nổ. Đây là chất độc có khả năng liên kết và rời liên kết với nhiều nguyên tố khác.
- Là sản phẩm khó bảo quản. Sodium chỉ có thể bảo quan trong khí trơ hoặc dầu mỏ.
5. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Sodium Là Gì ?
Sử dụng sodium cần lưu ý:
- Dạng bột của sodium là chất nổ mạnh khi tác dụng với nước và đây là chất độc có khả năng liên kết và rời liên kết với nhiều nguyên tố khác.
- Khi bảo quản sodium phải để trong khí trơ hay dầu mỏ.
- Khi làm việc hay tiếp xúc với Na phải cực kỳ cẩn thận. Nên có các thiết bị bảo hộ khi thực hiện các thí nghiệm với hóa chất này.
Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về Sodium là gì cũng như vai trò và ứng dụng của sodium trong thực tiễn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp cho mọi người hiểu rõ về Sodium, nắm được các tính chất và ứng dụng của hóa chất đó. Đừng quên theo dõi các bài viết khác của chúng tôi để cùng học hỏi nhiều điều bổ ích !