FECL2 CÓ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM TÍNH CHẤT NỔI BẬT GÌ ? ỨNG DỤNG…

1. Những Đặc Điểm Tính Chất Của FeCl2

FeCl2 có tên gọi đầy đủ là Sắt II Clorua, là một hợp chất hóa học gồm 2 nguyên tố chính là Fe và Cl. Chúng là muối của Sắt, được tạo thành từ nguyên tử sắt kết hợp với hai nguyên tử Clo.

Sắt II Clorua tồn tại ở nhiều dạng khác nhau như rắn, khan hoặc dạng ngậm nước. Chúng có nhiều đặc điểm nổi bật và các ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp cũng như đời sống.

1.1. Tính chất vật lý của FeCl2

  • Màu sắc của FeCl2 tùy thuộc vào dạng tồn tại. Chẳng hạn như dạng khan có màu trắng hoặc xám, còn riêng ở dạng ngậm nước FeCl2.4H2O chúng có màu xanh nhạt.
  • Khi để chúng ngoài không khí sẽ rất dễ bị chảy rữa và bị oxy hoá thành sắt (III).
  • Khối lượng mol: 126.751 g/mol (khan) và 198.8102 g/mol (ngậm nước).
  • Khối lượng riêng: 3.16 g/cm3 (khan) và 1.93 g/cm3 (ngậm nước).
  • Điểm nóng chảy: 677 độ C (khan) và 105 độ C (ngậm nước).
  • Điểm sôi: 1.023 độ C (khan).
  • Độ hòa tan trong nước như sau: 64.4 g/100 mL (10 độ C), 68.5 g/100 mL (20 độ C), 105.7 g/100 mL (100 độ C).

1.2. Tính chất hóa học của Sắt II Clorua

Sắt II Clorua tác dụng với dung dịch kiềm: FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

Khi nó tác dụng với muối: FeCl2 + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2AgCl

FeCl2 có tính khử khá mạnh, khi tác dụng với các chất oxi hóa mạnh: 2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3

FeCl2
Tính Chất Hóa Học Của Sắt II Clorua

2. Điều Chế Sắt II Clorua Như Nào?

Có nhiều phương pháp để điều chế Sắt II Clorua nhưng người ta chủ yếu dùng 2 cách chính dưới đây
– Cho kim loại Fe tác dụng với axit HCl:
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
– Cho sắt (II) oxit tác dụng với HCl:
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O

– Cho Fe tác dụng với FeCl3:
Fe + 2FeCl3 ⟶ 2FeCl2 + FeCl2

3. Những Ứng Dụng Quan Trọng Của FeCl2

Dạng của FeCl2 có liên quan mật thiết đến những ứng dụng mà nó mang lại. Chẳng hạn như:

3.1. Sắt II Clorua ở dạng dung dịch 30%:

Với dạng dung dịch 30%, Sắt II Clorua dược dùng làm hóa chất để xử lý nước thải trong nhiều ngành công nghiệp sản xuất như: nước thải ngành dệt nhuộm, ngành chăn nuôi, ngành xi mạ hay nước thải tại các bệnh viện…

3.2. FeCl2 ở các dạng khác:

  • FeCl2 được xem là chất phụ gia quan trọng trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu.
  • Riêng ngành công nghiệp dệt nhuộm, FeCl2 được dùng làm chất cầm màu tiêu biểu.
  • Trong phòng thí nghiệm, chúng được dùng để điều chế Sắt III clorua.
FeCl2
Ứng Dụng Của Sắt II Clorua Trong Ngành Thuốc Trừ Sâu

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Fecl2 Trong Phòng Thí Nghiệm An Toàn

Để sử dụng FeCl2 trong phòng thí nghiệm sao cho an toàn thì bạn cần thuân thủ một số nguyên tắc sau đây:

  • Hãy giữ khu vực trong phòng thí nghiệm luôn được ngăn nắp và sạch sẽ.
  • Không dùng tay để tiếp xúc trực tiếp với các loại hóa chất thí nghiệm.
  • Bảo quản các dụng cụ cẩn thận, hạn chế nứt mẻ làm rơi vãi hóa chất ra ngoài. Vì điều này sẽ ảnh hưởng nhiều đến xung quanh.
  • Tuyệt đối không sử dụng gas trong phòng thí nghiệm, hãy sử dụng cồn hay nến để thay thế khi thao tác.
  • Nhớ rằng giữ khoảng cách an toàn khi đun nóng các loại hóa chất có tính axit mạnh.
  • Cần phải sử dụng hóa chất FeCl2 cũng như các loại dụng cụ thí nghiệm chất lượng nhất để đảm bảo tính an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN

Đánh giá post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *