Coban có tên gọi khác là cobalt (bắt nguồn từ tiếng Pháp). Đây là một kim loại có màu trắng xanh, bóng, cứng và giòn. Hiện nay, kim loại cobalt được sử dụng để sản xuất các hợp kim bền, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. Vậy kim loại coban là gì, tính chất, đặc điểm và ứng dụng cụ thể ra sao? Trong bài viết dưới đây, Hóa Chất Trần Tiến sẽ giúp bạn hiểu hơn về kim loại này nhé.
1. Kim Loại Coban Là Gì?
Kim loại coban có tên tiếng Pháp là cobalt. Coban có ký hiệu nguyên tử là Co và số hiệu nguyên tử là 27. Đây là một kim loại có màu trắng xanh, sáng bóng, cứng và giòn. Coban là một kim loại có từ tính. Hiện nay, coban được tìm thấy trong vỏ trái đất và có thể thu được thông qua hoạt động khai thác niken, chì, bạc, đồng và sắt.
2. Kim Loại Coban Trong Lịch Sử
Việc sử dụng coban đã được ứng dụng từ thời cổ đại. Người ta dùng coban để tô màu gốm sứ và thủy tinh. Coban đã có rất lâu đời, từ khoảng 2600 năm. Những minh chứng về những loại men có chứa cobalt đã được tìm thấy trong những ngôi mộ Ai Cập cổ đại. Đồ gốm Trung Quốc từ triều đại nhà Đường và nhà Minh đã được tìm thấy là có chứa màu xanh làm từ khoáng chất coban. Cũng như nhiều tính năng khác, màu coban được sử dụng để tạo ra những sắc thái sống động trong đồ sứ, thủy tinh, gốm sứ và gạch.
Là một nguyên tố, coban lần đầu được phân lập vào năm 1730 bởi nhà hóa học Georg Brandt. Tuy nhiên, lúc bấy giờ, nó vẫn còn là một kim loại chưa được nhận dạng. Georg Brandt tuyên bố đã phát hiện ra một loại kim loại mới. Ông bị tranh chấp trong nhiều năm bởi những nhà hóa học khác, do nguyên tố mới là hợp chất của sắt và asen. Đến cuối cùng, nó đã được công nhận là một nguyên tố riêng biệt.
3. Tính Chất Vật Lý Của Kim Loại Cobalt Là Gì ?
Một số tính chất vật lý của kim loại coban bạn có thể tham khảo như:
- Khối lượng nguyên tử: 58,93 g/mol
- Loại nguyên tố: Kim loại chuyển tiếp
- Mật độ: 8,86 g/cm3 ở 20 độ C
- Điểm nóng chảy: 2723 độ F (1495 độ C)
- Điểm sôi: 5301 độ F (2927 độ C)
- Độ cứng của Moh: 5
4. Đặc Điểm Của Coban Là Gì ?
Kim loại coban là kim loại có nhiệt độ nóng chảy cao. Đồng thời, khả năng chống mài mòn và khả năng giữ được độ bền ở nhiệt độ cao của kim loại coban được đánh giá khá cao.
Đặc biệt, cobalt là một kim loại có khả năng giữ từ tính ở nhiệt độ cao nhất trong số các kim loại từ tính (gồm sắt và niken), với điểm Curie là 1121 độ C. Ngoài ra, coban cũng có các đặc tính xúc tác có giá trị.
⇒ Bạn muốn mua cobalt chất lượng, uy tín, giá tốt? Hãy tham khảo ngay tại Cobalt
5. Nguồn Gốc Lịch Sử Của Kim Loại Coban
Có thể bạn chưa biết, dù là một kim loại nhưng coban lại có nguồn gốc lịch sử qua hàng nghìn năm. Vào thế kỷ XVI, từ coban bắt nguồn từ thuật ngữ Cobold của Đức, có nghĩa là yêu tinh hay linh hồn ma quỷ. Khi coban được sử dụng để nấu chảy để thu bạc đã vô tình tạo ra chất độc arsen trioxit.
- Theo một số nghiên cứu, trong thời kỳ Ai Cập cổ đại, Babylon và Trung Quốc, người ta đã sử dụng coban để nhuộm xanh gốm sứ.
- Năm 1735, coban lần đầu tiên được phân lập bởi nhà hóa học người Thụy Điển Georg Brandt . Ông đã chứng minh rằng sắc tố xanh sinh ra từ coban không phải asen hay bitmut như các nhà giả kim tin tưởng ban đầu.
- Ngay sau năm 1900, nhà kinh doanh ô tô người Mỹ Elwood Haynes đã phát triển một loại hợp kim mới, có khả năng chống ăn mòn, được gọi là stellite. Hợp kim stellite chứa hàm lượng coban và crom cao và hoàn toàn không có từ tính.
- Vào những năm 1940, một sự phát triển quan trọng đối với coban là sự ra đời của nam châm nhôm-niken-coban (AlNiCo). Loại nam châm này là sự thay thế đầu tiên cho nam châm điện.
- Năm 1970, ngành công nghiệp nam châm đã phát triển của nam châm samarium-coban. Loại nam châm có khả năng cung cấp mật độ năng lượng nam châm không thể đạt được trước đây.
- Mãi cho đến năm 2010, kim loại coban đã được giới thiệu tại Sàn giao dịch kim loại London.
6. Ứng Dụng Của Kim Loại Coban
6.1. Ứng dụng hiện đại
Hiện nay, cobalt được sử dụng để làm hợp kim kim loại, để mạ điện và sản xuất pin.
- Lượng coban được sử dụng để làm hợp kim chiếm một nửa lượng coban trên toàn cầu mỗi năm. Hiện nay, hợp kim từ coban được sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy bay, nhờ khả năng chịu nhiệt cao. Ngoài ra, khi coban kết hợp với niken và nhôm sẽ cho ra một loại nam châm mạnh. Loại nam châm này thường được dùng trong máy trợ thính, micro và la bàn.
- Coban được sử dụng trong mạ điện nhờ độ cứng và khả năng chống ăn mòn cao. Coban sẽ bảo vệ vật liệu mạ không bị rỉ sét và làm tăng vẻ thẩm mỹ.
- Coban được sử dụng trong một số loại pin như pin lithium-ion và pin niken.
6.2. Ứng dụng sinh học
Bên cạnh những ứng dụng kể trên, cobalt còn được ứng dụng trong sinh học và y học. Coban là một nguyên tố vi lượng, thành phần của vitamin B12. Ở liều lượng nhỏ, coban có tác dụng điều trị tình trạng thiếu khoáng chất của cơ thể. Ngoài ra, cobalt-60 được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư, dùng để khử trùng vật tư y tế và nha khoa.
Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích về kim loại coban. Hy vọng thông qua bài viết sẽ giúp bạn hiểu được coban là gì, những tính chất, đặc điểm và ứng dụng của nó. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về coban, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn.
XEM THÊM CÁC THÔNG TIN LIÊN QUAN