Sâu răng là bệnh răng miệng phổ biến và hầu hết ai cũng có nguy cơ mắc sâu răng, đặc biệt là trẻ nhỏ. Sâu răng nếu không được điều trị dứt điểm có thể dẫn đến nhiễm trùng tủy răng. Hiện nay, để điều trị sâu răng cũng như những biến chứng do sâu răng gây ra, nha sĩ sẽ chỉ định người bệnh sử dụng kỹ thuật điều trị tủy răng sống bằng các vật liệu che tủy chuyên dụng. Một trong số đó là canxi hydroxit trong nha khoa. Vậy điều trị tủy răng sống là gì, tính chất và cơ chế tác dụng của calcium hydroxide trong nha khoa như thế nào? Trong bài viết dưới đây, Hóa Chất Trần Tiến sẽ cùng bạn giải đáp những thắc mắc này nhé!
1. Điều Trị Tủy Răng Sống Là Gì?
Điều trị tủy răng sống là kỹ thuật nhằm bảo tồn và duy trì sự sống của mô tủy bị tổn thương do sâu răng, chấn thương hoặc do phẫu thuật. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng ở người trẻ có chóp chân răng chưa phát triển đầy đủ. Ngoài ra, phương pháp này cũng được khuyến khích ở người trưởng thành.
Tùy vào mức độ tổn thương của tủy, bác sĩ nha khoa sẽ chỉ định người bệnh áp dụng những kỹ thuật điều trị khác nhau. Bao gồm:
- Che tủy gián tiếp: Đây là thủ thuật nhằm bảo tồn tủy sống nhằm loại bỏ lớp ngà nhiễm khuẩn. Sau đó, nha sĩ sẽ đặt một vật liệu hoạt tính sinh học nhằm kích thích tạo ngà phản ứng và ngà sửa chữa. Điều này giúp thúc đẩy quá trình tái khoáng hóa của ngà răng còn lại.
- Che tủy trực tiếp: Đây là kỹ thuật điều trị tủy răng bị lộ do chấn thương hoặc sửa soạn xoang trám. Điều này nhằm bảo tồn sự sống của tủy. Trong phương pháp này, nha sĩ sẽ bịt kín tủy tổn thương bằng một vật liệu hoạt tính sinh học. Từ đó giúp kích thích quá trình làm lành thương tủy và tạo cầu ngà sửa chữa.
- Lấy tủy buồng: Đây là kỹ thuật lấy đi một phần buồng tủy phía trên giúp bảo tồn phần tủy chân còn lại. Phương pháp này được thực hiện khi chỉ có phần tủy phía trên bị nhiễm khuẩn. Cũng như hai phương pháp trên, nha sĩ cũng sẽ sử dụng những vật liệu hoạt tính sinh học như Ca(OH), MTA…
2. Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa
2.1. Tính chất của canxi hydroxit dùng trong nha khoa
Trong nha khoa, canxi hydroxit có 3 tính chất có thể ứng dụng trong việc điều trị tủy răng sống:
- Tính chất hóa học: Ca(OH)2 là một bazơ mạnh, pH từ 12,5-12,8 và ít tan trong nước. Tác dụng chính của Ca(OH)2 có được là do quá trình phân li thành ion Ca2+ và OH- (Ca(OH)2 -> Ca2+ + OH-)
- Đặc tính kháng khuẩn: Nhờ có tính kiềm cao nên Ca(OH)2 có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn. Cụ thể, ion hydroxyl là gốc tự do có tính oxy hóa cao, có thể phá hủy màng tế bào, làm biến chất protein và phá hủy ADN của vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn.
- Hoạt tính sinh học: Ca(OH)2 có khả năng kích hoạt enzyme mô, kích thích hình thành cầu ngà và chống viêm. Điều này giúp ngăn chặn tiêu chân răng và kích thích quá trình sửa chữa mô.
2.2. Cơ chế tác dụng của canxi hydroxit trong nha khoa
Về bản chất, cơ chế tác dụng của Ca(OH)2 trong điều trị tủy răng sống sẽ dựa trên tính chất của nó. Cụ thể:
- Cơ chế tác dụng của canxi hydroxit chủ yếu là do sự phân li thành ion Ca2+ và OH- và làm tăng pH tại chỗ. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kích thích làm lành vùng mô tổn thương. Đồng thời, Ca(OH)2 có khả năng hấp thụ CO2 trong ống tủy, giúp ngăn chặn nguồn dinh dưỡng của vi khuẩn, từ đó ngăn ngừa ống tủy bị tái nhiễm khuẩn.
- Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, lớp tổ chức hoại tử khi tiếp xúc với Ca(OH)2 sẽ gây ra một kích thích nhẹ với lớp tổ chức bên dưới. Sự kích thích này đủ để tạo ra khung collagen khoáng hóa.
- Cuối cùng, Ca(OH)2 kích hoạt enzyme mô như phosphatase kiềm giúp phục hồi mô thông qua khoáng hóa. Đồng thời, Ca(OH)2 giúp giảm viêm quanh vùng cuốn nhờ tính thấm hút nước và giảm tiết dịch.
2.3. Ưu Nhược Điểm Của Canxi Hidroxit Nha Khoa
Ưu điểm:
- Ca(OH)2 có đặc tính kháng khuẩn, làm giảm hoặc ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng. Đồng thời, canxi hydroxit kích thích làm lành vùng mô bị tổn thương. Đặc biệt, canxi hydroxit có thể che tủy trực tiếp lên đến 10 năm.
Nhược điểm: Bên cạnh ưu điểm, canxi hydroxit còn có một số nhược điểm.
- Canxi hydroxit không đủ mạnh để điều trị những tổn thương mạn tính lan rộng quanh vùng cuống.
- Thời gian điều trị kéo dài, từ 6-21 tháng hoặc có thể lâu hơn.
- Ca(OH)2 có tính hút ẩm và phân giải protein nên có thể làm răng trở nên giòn hơn. Điều này làm răng dễ bị gãy khi bị sang chấn.
- Ca(OH)2 có thể gây hoại tử và thoái hóa tế bào tại bề mặt tiếp xúc do nồng độ pH cao.
Cũng chính vì những nhược điểm này mà giờ đây canxi hydroxit trong nha khoa không còn là giải pháp thông dụng. Thay vào đó, nha sĩ sẽ sử dụng MTA để điều trị tủy răng sống. Vật liệu MTA giúp rút ngắn thời gian điều trị và tỷ lệ thành công cao hơn.
3. Cách Sử Dụng Canxi Hydroxit Trong Nha Khoa
Các bước thực hiện như sau:
- Mở tủy, xác định chiều dài ống tủy, vệ sinh nhẹ nhàng bằngi NaOCl 0,5%.
- Đặt sát khuẩn ống tủy bằng paste Ca(OH)2 từ 1 đến 2 tuần, cho đến khi hết triệu chứng lâm sàng.
- Trộn bột Ca(OH)2 tạo thành một khối có độ đặc sệt cao, đặt vào ống tủy phía cuống.
- Chụp phim 3 tháng một lần để đánh giá sự hình thành hàng rào tổ chức cứng và độ cản quang của Ca(OH)2 có giảm hay không. Nếu giảm nhiều thì cần phải đặt lại Ca(OH)2, nếu không thì có thể để thêm 3 tháng.
4. Tiên Lượng
Mặc dù tỷ lệ thành công khá cao (87%), nhưng Ca(OH)2 phải cần nhiều thời gian mới phát huy tác dụng.
Thời gian lành vết thương dài có thể liên quan tới sự tồn tại của paste Ca(OH)2 trong ống tủy, lượng paste bị đặt quá cuống và mức độ viêm nhiễm quanh cuống. Điều này cũng phụ thuộc vào tuổi tác của bệnh nhân. Một số người lo ngại việc đặt Ca(OH)2 kéo dài sẽ ảnh hưởng tới đặc tính cơ học của răng. Từ đó dẫn đến nguy cơ gãy vỡ răng, kể cả sau khi hoàn tất điều trị.
Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích về canxi hydroxit trong nha khoa. Đồng thời, Hóa Chất Trần Tiến hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về kỹ thuật điều trị tủy răng sống.
XEM THÊM CÁC THÔNG TIN LIÊN QUAN