AXIT SUNFURIC LÀ GÌ ? TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG

Axit sunfuric được biết đến với công thức hóa học H2SO4. Đây là một loại hóa chất không còn quá xa lạ đối với mọi người, đặc biệt các học sinh cấp 3. H2SO4 là một acid vô cơ, được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và các ngành công nghiệp sản xuất. Như vậy Axit Sunfuric là gì ? Có tác dụng như thế nào và hữu ích ra sao ? Xin mời các bạn tiếp tục theo dõi bài viết sau để tìm câu trả lời cho các câu hỏi trên nhé. Hy vọng bài viết sẽ mang thông tin hữu ích đến các bạn.

1. Những Thông Tin Cơ Bản – Axit Sunfuric Là Gì ?

<strong>Axit Sunfuric là gì ? Đây là một loại axit vô cơ gồm các nguyên tố như lưu huỳnh, oxy và hydro. Mọi người sẽ nhận biết dễ hơn qua công thức của nó là H2SO4. Loại axit này tồn tại dạng chất lỏng không màu, không mùi và sánh. Nó có thể hòa tan trong nước và trong một phản ứng tỏa nhiệt cao. Nhờ vào tính acid mạnh nên H2SO4 có tính ăn mòn, có khả năng khử nước và oxy hóa. Bài viết sẽ mô tả tiếp các tính chất vật lý và hóa học của axit sunfuric là gì dưới đây.

  • Công thức phân tử : H2SO4
  • Mô hình phân tử của H2SO4
Axit Sunfuric Là Gì
 Axit Sunfuric Là Gì

1.1. Tính chất vật lý 

  • Hóa chất H2SO4 có tính chất vật lý dưới dạng chất lỏng, hơi nhớt và nặng hơn nước. Về độ bay hơi, acid này khó bay hơi và có thể tan vô hạn trong nước.
  • Đối với dạng H2SO4 đặc thường hút nước rất mạnh và tỏa nhiều nhiệt. Vì thế, trước khi sử dụng nên pha loãng trước. Cho từ từ axit đặc vào nước mà không làm ngược lại, vì H2SO4 có thể gây lỏng.
  • H2SO4 còn có khả năng làm than hóa các hợp chất hữu cơ.
  • Axit sunfuric có loại tinh khiết tương ứng với nhiều loại cấp độ khác nhau. Thông thường, loại tinh khiết sẽ được sử dụng nhiều trong các loại dược phẩm và thuốc nhuộm. Còn loại không tinh khiết thường có màu. Loại này thích hợp để sản xuất phân bón và dùng trong kỹ thuật.

Một số dạng Axit sunfuric: 

  • Axit Sunfuric đậm đặc 98 %
  • Axit Sunfuric loãng chủ yếu dùng trong các phòng thí nghiệm nên nồng độ khoảng 10 %
  • Acid H2SO4 dùng trong ắc quy bình có nồng độ khoảng 33.5 %
  • Axit Sunfuric dùng trong sản xuất phân bón có hàm lượng khoảng 62.18 %
  • Acid H2SO4 có hàm lượng 77,67% được dùng trong tháp sản xuất hay Glover Acid

1.2. Tính chất hóa học

Vì H2SO4 là một loại axit mạnh, nên sẽ có đầy đủ tính chất như một axit. Axit sunfuric H2SO4 làm chuyển màu quỳ tím thành đỏ. Đối với dạng axit loãng, một số tính chất như sau:

  • Tác dụng với kim loại đứng trước H (trừ Pb) tạo thành muối sunfat.

                    Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

  • Tác dụng với oxit bazo tạo thành muối mới (trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị) và nước .

                    FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

  • Axit sunfuric tác dụng với bazo tạo thành muối mới và nước.

                    H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

                    H2SO4­ + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

  • H2SO4 tác dụng với muối tạo thành muối mới (trong đó kim loại vẫn giữ nguyên hóa trị) và axit mới.

                    Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2

                    H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

Đối với dạng axit đặc, oxi hóa mạnh sẽ có một số tính chất như sau:

  • Tác dụng với kim loại: Khi cho mảnh Cu vào trong H2SO4 tạo ra dung dịch có màu xanh và có khí bay ra với mùi sốc.

                        Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

  • Tác dụng với phi kim tạo thành oxit phi kim + H2O + SO2.

                        C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 (nhiệt độ)

                        2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O

  • Tác dụng với các chất khử khác.

                        2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O

  • H2SO4 còn có tính háo nước đặc trưng như đưa H2SO4 vào cốc đựng đường, sau phản ứng đường sẽ bị chuyển sang màu đen và phun trào với phương trình hóa học như sau.

                       C12H22O11 + H2SO4 → 12C + H2SO4.11H2

2. Cách Điều Chế Axit Sunfuric

Trên thị trường ngày nay, có nhiều phương pháp để điều chế H2SO4. Bài viết sẽ đề cập dưới đây là phương pháp được xem là thông dụng nhất vì tiết kiệm thời gian và chi phí. Cụ thể thông qua các bước nhu sau:

  •  Đốt cháy quặng pirit sắt:
    4FeS2 + 11O2 → 8SO2 + 2Fe2O3
  •  Oxi hóa SO2 thu được ở nhiệt độ 400 đến 500 độ C, với chất xúc tác là V2O5
    2SO2 + O2 → 8SO3
  •  Axit Sunfuric đặc + SO3 tạo thành oleum, công thức tổng quát như sau
    H2SO4.nSO3: nSO3 + H2SO4 → H2SO4 .nSO3
  •  Oleum được pha loãng bằng lượng nước thích hợp để thu về Axit Sunfuric
    H2SO4 .nSO3 + (n+1) H2O→ (n+1)H2SO4

3. Ứng Dụng Của Axit Sunfuric Trong Đời Sống

Axit sulfuric đóng vai trò là một trong những hóa chất quan trọng và phổ biến nhất trong ngành công nghiệp. Bên cạnh đó, chúng cũng được  ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày.

  • Xử lý nước thải: H2SO4 được sử dụng để điều chỉnh độ pH, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn gây hại. Chính Axit Sunfuric là nguyên liệu sản xuất nhôm hidroxit. Chất hydroxit này được dùng trong các nhà máy xử lý nước thải. Nhôm hidroxit đóng vai trò như loại bỏ tạp chất, loại bỏ mùi hôi trong nước, cân bằng độ pH và phá tan các ion Mg2+, Ca2+ có trong nước thải…
  • Làm chất tẩy rửa: Trong ngành công nghiệp, axit sulfuric được sử dụng để làm sạch các thiết bị kim loại. Đặc biệt là trong quá trình làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc hàn.

3.1. Ứng dụng trong sản xuất 

  • Sản xuất phân bón: Trong nông nghiệp ứng dụng của Axit sulfuric là gì ? Đây là nguyên liệu chính trong việc sản xuất phân bón, đặc biệt là superphosphate (phân lân). Phản ứng giữa axit sulfuric và quặng photphat tạo ra axit photphoric, một thành phần quan trọng trong phân bón. Đây là hợp chất để sản xuất phân photphat, amoni photphat, canxi dihydrogen photphat, amoni sunfat.
  • Sản xuất dầu mỏ: Axit sulfuric được sử dụng trong quá trình lọc dầu mỏ. Đặc biệt trong việc loại bỏ các tạp chất có trong dầu thô, như lưu huỳnh và các hợp chất khác, nhằm sản xuất các sản phẩm dầu tinh khiết hơn.
  • Sản xuất: Axit sulfuric là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác như axit nitric, axit hydrochloric, các chất tẩy rửa, phẩm màu, thuốc nhuộm,… H2SO4 còn có những ứng dụng như là sản xuất Nhôm Sunfat, làm chất điện giải trong hàng loạt các dạng ắc quy, axit chì. Sản xuất các loại muối sunfat, tẩy rửa kim loại trước khi mạ, chế tạo thuốc nổ, chất dẻo, thuốc nhuộm, sản xuất dược phẩm. Đây còn là thành phần chính trong các loại pin axit chì, loại pin phổ biến trong ô tô và các thiết bị lưu trữ năng lượng khác.
  • Sản xuất giấy: Axit sulfuric cũng được dùng trong quá trình sản xuất giấy từ bột gỗ. Đặc biệt là trong công nghệ sulfat để tẩy trắng và làm mềm bột giấy.
  • Trong phòng thí nghiệm: Trong các phòng thí nghiệm hóa học, axit sulfuric được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch hóa chất, tham gia vào nhiều phản ứng hóa học và phân tích chất. Đây là nguồn nguyên liệu để điều các axit khác yếu hơn như HNO3 và HCl. 
Ứng Dụng
Ứng Dụng

4. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Và Cách Bảo Quản

4.1. Những lưu ý khi sử dụng

Những lưu ý trước khi sử dụng axit sunfuric là gì ? Lưu ý rằng axit sulfuric là một chất ăn mòn mạnh và rất nguy hiểm nếu không được sử dụng và bảo quản cẩn thận.

  • Khi sử dụng axit sulfuric, luôn mặc đồ bảo hộ đầy đủ. Bao gồm kính bảo vệ mắt, găng tay cao su chịu axit, và áo bảo hộ. Nếu làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc lâu dài, nên sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ để bảo vệ đường hô hấp.
  • Axit này có tính ăn mòn rất mạnh, có thể gây bỏng nặng nếu tiếp xúc với da và mắt. Nếu không may, axit tiếp xúc với da, rửa ngay lập tức bằng nước sạch và đưa người bị nạn đến cơ sở y tế. Nếu axit dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy liên tục và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Không để axit tiếp xúc với kim loại: Axit sulfuric có thể phản ứng với nhiều kim loại, đặc biệt là các kim loại như nhôm, tạo ra khí hydro dễ cháy. Vì vậy, tránh để axit tiếp xúc với kim loại không phù hợp.
  • Lưu ý đặc biệt: Khi pha loãng axit sulfuric, luôn luôn đổ axit vào nước chứ không đổ nước vào axit. Vì khi axit được đổ vào nước sẽ sinh ra nhiệt độ rất cao, có thể gây phun trào. Quá trình này cần thực hiện từ từ và cẩn thận.
Lưu Ý Khi Sử Dụng
Lưu Ý Khi Sử Dụng

4.2. Cách bảo quản

  • Axit sulfuric nên được bảo quản trong các thùng hoặc bình chứa bằng vật liệu chịu axit. Điển hình như thủy tinh, nhựa polyethylene hoặc thép không gỉ. Tránh dùng các vật liệu kim loại có thể bị ăn mòn bởi axit.
  • Cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nơi lưu trữ nên được cách xa nguồn nhiệt, và phải đảm bảo có hệ thống thông gió tốt.
  • Axit sulfuric là hóa chất nguy hiểm, vì vậy cần bảo quản nó ở nơi an toàn, không để trẻ em hoặc động vật có thể tiếp cận.
  • Các thùng, bình chứa acid cần được niêm phong kỹ càng và ghi nhãn rõ ràng để dễ dàng nhận diện và tránh nhầm lẫn. Nhãn phải thể hiện rõ các nguy cơ, như “Ăn mòn”, “Nguy hiểm”, và các hướng dẫn xử lý sự cố.
  • Thường xuyên kiểm tra các dụng cụ chứa đựng axit sulfuric để đảm bảo không bị rò rỉ, nứt vỡ hoặc hư hỏng. Trong trường hợp phát hiện sự cố, cần xử lý ngay lập tức và thay thế các thiết bị hư hỏng.

5. Mua Axit Sunfuric Ở Đâu Chất Lượng Và Uy Tín

Nếu có nhu cầu mua Axit Sunfuric trên thị trường thì có thể tham khảo thêm công ty hóa chất Trần Tiến. Đây là một nhà cung  có nhiều năm kinh nghiệm trong kinh doanh hóa chất, bột màu và tinh mùi… Sản phẩm của công ty Trần Tiến chất lượng và nguồn gốc rõ ràng kèm những giấy tờ chứng thực chính hãng đi kèm… Đến với công ty chúng tôi bạn có thể hoàn toàn an tâm về giá thành và chất lượng sản phẩm…

6. Thông Tin Liên Hệ Mua Hàng Trực Tiếp Tại Hệ Thống Của Công Ty Hóa Chất Trần Tiến

Hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Trần Tiến để được nhân viên tư vấn sản phẩm phù hợp và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.

Thông tin liên hệ mua hàng Hóa Chất Trần Tiến

  • Địa chỉ văn phòng 1: Phòng 10, Tầng Lửng, 911-913-915-917 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh
  • Địa chỉ văn phòng 2: 96 Gò Công, Phường 13, Quận 5, Hồ Chí Minh
  • Địa chỉ kho bãi: Quốc lộ 1A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0983 838 250 (Ms Thủy) hoặc 0352 590 098
Công Ty Hóa Chất Trần Tiến

Đánh giá post