Phản ứng hoá học NaOH rất đa dạng, hợp chất này vừa có thể phản ứng với axit, oxit axit, muối và cả một số phi kim hay kim loại lưỡng tính. Vậy NaOH là chất gì có những đặc tính, tính chất như thế nào chúng ta hãy cùng tiềm hiểu bài viết dưới đây.
MỤC LỤC
1. Một Số Tính Chất Vật Lý Của NaOH
Sodium Hydroxide là gì ? Các thông tin cơ bản của NaOH trong các phản ứng hoá học của NaOH:
- Khối lượng riêng: 2,1 g/cm³
- Khối lượng mol: 39,9971 g/mol
- Nhiệt độ sôi: 1.390 °C
- Nhiệt độ nóng chảy: 318 °C
- Độ pH: 13.5
- Natri Hydroxide (NaOH) dễ tan trong nước lạnh. Độ hòa tan trong nước 111g/100 ml (20 °C),

2. Các Phản Ứng Hoá Học Tiêu Biểu Của NaOH
2.1. Phản ứng hoá học NaOH tác dụng với axit
Dung dịch NaOH tác dụng với axit tạo thành muối và nước. Ví dụ NaOH tác dụng HCl
- NaOH + HCl → NaCl + H2O
- 3NaOH + H3PO4 → Na3PO4 + 3H2O
- 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
- NaOH + HNO3→NaNO3 + H2O
- 2NaOH + H2CO3 → Na2CO3+ 2H2O
2.2. Phản ứng NaOH tác dụng với oxit axit
Dung dịch NaOH tác dụng với oxit axit cũng cho ra muối và nước như khi cho NaOH tác dụng với axit. Ví dụ NaOH tác dụng CO2
- 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
- 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
- 3NaOH + P2O5 → Na3PO4 + 3H2O
- 2NaOH + CO → Na2CO2 + H2O
2.3. Phản ứng NaOH tác dụng với muối
Dung dịch NaOH khi tác dụng với một số muối sẽ tạo thành muối mới và bazơ mới. Ví dụ NaOH tác dụng FeCl3
- 2NaOH + Cu(NO3)2 → Cu(OH)2 + NaNO3
- 2NaOH + FeSO4 → Fe(OH)2 + Na2SO4
- 2NaOH + CuSO4 → Na2SO4 + Cu(OH)2
- 3NaOH + FeCl3 →Fe(OH)3+ 3NaCl
2.4. Phản ứng hoá học NaOH tác dụng với một số phi kim
NaOH có thể tác dụng với một số phi kim như Si, C, P, S, một số halogen tạo ra muối.
- 2NaOH + Si + H2O → Na2SiO3 + 2H2
- NaOH + C → 2Na + 2Na2CO3 + 3H2
- 3NaOH + 4P + 3H2O → PH3 + 3NaH2PO2
2.5. Phản ứng NaOH tác dụng với kim loại
Kim loại phản ứng được với dung dịch NaOH là kim loại lưỡng tính như nhôm (Al), kẽm (Zn), beri (Be), thiếc (Sn), chì (Pb),…
- 2NaOH + 2Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
- 2NaOH + Al2O3 → 2NaAlO2 + H2O
- NaOH + Al(OH)3→ NaAlO2 + 2H2O
Nếu bạn cần mua NaOH hãy tham khảo thêm tại Sodium Hydroxide
2.6. Phản ứng NaOH tác dụng với nước
NaOH khi hòa tan trong dung môi như nước sẽ tạo thành bazo mạnh. Dung dịch này có tính ăn mòn rất cao, hơi nhờn và làm mục vải. Độ hòa tan của hóa chất này trong nước là 111 g/100 ml (20 °C). Chính vì thế nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

3. Phản Ứng Hoá Học Điều Chế NaOH
Có thể tạo ra Sodium Hydroxide Tinh Khiết (NaOH) bằng hai cách như sau:
- Cho Natri Peoxit (Na2O2) tác dụng với nước: Na2O2 + H2O → 2NaOH + 12O2
- Điện phân dung dịch muối ăn NaCl trong bình điện phân có màng ngăn: NaCl + 2H2O → 2NaOH + H2 + Cl2
XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN