Nicotinamid thuộc loại vitamin nhóm B, rất cần thiết đối với sức khỏe con người. Đây là một loại dinh dưỡng ảnh hưởng nhiều đến mọi chức năng hoạt động cơ thể như não bộ, khớp, tim,…Tuy nhiên, các bạn đã biết cách sử dụng và bổ sung vitamin này hợp lý chưa. Sử dụng thừa hoặc thiếu cũng sẽ gây ảnh hưởng đến chúng ta. Bài viết sau đây sẽ trình bày cụ thể nicotinamide là gì, các tác dụng hữu ích cũng như cách sử dụng. Hy vọng bài viết sẽ mang lại thông tin và giải đáp các thắc mắc của bạn.
1. Nicotinamid – Vitamin B3 Là Gì ?
Nicotinamid còn được biết đến với nhiều tên gọi như VItamin B3, Vitamin PP, Nicotinamide (NAM), Niacinamide, Niacin, Pyridin-3-carboxamide. Trong cơ thể, vitamin này thực hiện chức năng sau khi chuyển thành hoặc nicotinamid adenin dinucleotid (NAD) hoặc nicotinamid adenin dinucleotid phosphat (NADP). Vitamin B3 – Vitamin PP thuộc một trong 8 vitamin B, đóng vai trò thiết yếu trong sức khỏe mỗi người.
Thực tế, Niacin tan trong nước và cơ thể không dự trữ được chất này. Mọi lượng vitamin dư thừa sẽ bị đào thải, bài tiết nếu không cần thiết. Chúng ta có thể bổ sung loại vitamin này cho cơ thể phần lớn bằng thực phẩm hoặc thuốc bổ sung. Bên cạnh đó, cơ thể có thể tự sản xuất ra một lượng nhỏ niacin từ axit amin tryptophan. Trong tự nhiên, vitamin b3 có nhiều trong thực phẩm như gan, ức gà, gà tây, cá ngừ, cá hồi, cá hồi, thịt lợn,…
1.1. Thuốc Nicotinamid Là Gì ?
Thuốc Nicotinamid là một loại thuốc dinh dưỡng nhóm B. Dùng thuốc để bổ sung khi cơ thể không nhận đủ vitamin b3 qua thức ăn hằng ngày. Thuốc này có thể ở dạng viên nén 10 mg, 20 mg, 50 mg, 100 mg và 500 mg hoặc dạng bột để pha tiêm. Tuy nhiên, các đối tượng sau đây chống chỉ định, hãy thận trọng và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này.
- Người quá mẫn với nicotinamid
- Có tiền sử bệnh gan nặng
- Loét dạ dày tiến triển.
- Xuất huyết động mạch
- Hạ huyết áp nặng
Không sử dụng liều thuốc Nicotinamid cao đối với người loét dạ dày, bệnh túi mật, tiền sử có vàng da hoặc bệnh gan. Các loại bệnh gout,, viêm khớp do gout, và bệnh đái tháo đường. Những người đang mang thai hoặc cho con bú có thể dùng thuốc dưới lượng ít, chỉ bổ sung nếu thức ăn hằng ngày không đủ vitamin b3. Không sử dụng liều cao đối với các đối tượng này.
2. Công Dụng Nicotinamid – Vitamin B3
2.1. Giảm cholesterol xấu
Nicotinamid chuyển hóa thành thành phần chính của NAD và NADP. Đây là hai coenzyme hỗ trợ quá trình chuyển hóa tế bào và hoạt động giống như một chất chống oxy hóa. Niacin còn đóng một vai trò trong việc truyền tín hiệu tế bào, tạo và sửa chữa ADN. Bên cạnh đó, vitamin B3 dùng ở lượng lớn giúp cải thiện mức cholesterol bằng cách tăng cholesterol tốt (HDL) và giảm triglyceride, cholesterol xấu (HDL). Vì thế, nó còn được kết hợp với statin, crestor, lescol hoặc lipitor để kiểm soát cholesterol.
Nếu bạn muốn mua Vitamin B3, hãy tham khảo tại Vitamin B3
Trên thực tế, vitamin này có thể làm giảm 5% – 20% cholesterol xấu LDL. Tuy nhiên, để điều trị cholesterol cao không nên quá lạm dụng niacin vì có tác dụng phụ xảy ra. Niacin chủ yếu được sử dụng như một phương pháp điều trị giảm cholesterol cho những người không dung nạp được statin. Niacin làm tăng mức cholesterol tốt HDL lên 15% -35%. Bên cạnh đó, Niacin cũng ngăn chặn hoạt động của một enzyme và tổng hợp triglyceride, giúp hạ 20% đến 50% triglyceride.
2.2. Các công dụng khác
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu cho rằng Niacin còn có rất nhiều tác dụng tốt cho cơ thể, điển hình như:
- Giảm xơ vữa động mạch, hoặc xơ cứng động mạch
- Làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim lần hai đối với những người đã bị bệnh tim
- Hỗ trợ điều trị cho bệnh nấm do thiếu niacin
- Điều trị bệnh tiểu đường loại 1, bảo vệ những tế bào tạo ra insulin
- Hỗ trợ chức năng não, chữa lành các tổn thương của tế bào não hoặc do mắc bệnh Alzheimer
- Bảo vệ da, ngăn ngừa ung thư da
- Giảm triệu chứng viêm khớp
3. Tác Hại Khi Dùng Vitamin B3 Liều Cao
Tuy Vitamin B3 mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể nhưng khi dùng quá liều, lạm dụng sẽ gây ra một số tác dụng phụ. Khi người sử dụng gặp phải các hiện tượng sau nên chạy ngay đến bác sĩ để được chữa trị kịp thời. Các tác dụng phụ ở liều cao như đỏ bừng mặt và cổ, cảm giác rát bỏng, đau nhói dưới da. Hoặc buồn nôn, nôn, chán ăn, loét dạ dày tiển triển, rối loạn tiêu hoá, khô da, vàng da, suy gan, giảm dung nạp glucose, bệnh gout nặng thêm. Hoặc các trường hợp tăng glucose huyết, tăng acid uric huyết, cơn phế vị, nhức đầu và nhìn mờ, hạ huyết áp, chóng mặt, tim đập nhanh, ngất.
Khi người dùng bị cúm, giảm lượng nước tiểu, nước tiểu sẫm màu, sưng, mềm hoặc yếu cơ; nhìn mờ hoặc nhịp tim không bình thường, hãy ngừng ăn hoặc uống thuốc này và tìm gặp bác sĩ. Vì thế, chỉ bổ sung vitamin theo liều lượng khuyến cáo là tốt nhất. Và hãy bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30 o C, trong bao bì kín.
4. Liều Lượng Sử Dụng Khuyến Cáo
- Người lớn: 13 – 19 mg/ngày, uống một lần hoặc chia hai lần
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: 17 – 20 mg hàng ngày, uống một lần hoặc chia hai lần
- Trẻ em: 5 – 10 mg hàng ngày, uống một lần hoặc chia hai lần
- Trẻ sơ sinh 0 tháng 6 tháng: 2 mg / ngày, 7 đến 12 tháng: 4 mg / ngày
- Trường hợp tiêm hoặc truyền tĩnh mạch chậm: liều 25 mg, hai lần hàng ngày hoặc nhiều hơn. Lưu ý tốc độ tiêm tĩnh mạch không quá 2 mg/phút
- Dùng để điều trị bệnh pellagra: Người lớn uống 300 – 500 mg/ngày, chia thành 3 – 10 lần. Trẻ em uống 100 – 300 mg/ngày, chia thành 3 – 10 lần.
XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN