Axit Nitric Là Gì ? Tính chất vật lý và hóa học của nó ra sao ? Vậy hóa chất này có những ứng dụng tiêu biểu như thế nào ? Tất cả những câu hỏi này sẽ được tóm gọn trong bài viết dưới đây. Hy vọng bài viết sẽ mang thông tin hữu ích đến các bạn.
1. Axit Nitric Là Gì? Cấu Tạo Phân Tử
1.1. Axit Nitric là gì ?
Axit Nitric hay còn được gọi bằng những tên gọi khác như Nitrat Hidro hay Axit Nitric khan…. Đây là một axit hữu cơ thuộc loại yếu, có tính axit và oxy hóa mạnh. Công thức hóa học là HNO3.Trong tự nhiên, Axit này được hình thành chủ yếu từ những cơn mưa do sấm sét tạo thành.
1.2. Cấu tạo phân tử

2. Tính Chất Lý Hóa Của Axit Nitric Là Gì ?
2.1. Tính chất vật lý
Về phương diện vật lý, Axit nitric tinh khiết là một chất lỏng không màu, trong điều kiện không khí ẩm hóa chất này bốc khói mạnh. Đây là một axit độc, ăn mòn cao và rất dễ gây cháy, tan tốt trong nước (C< 65%). Ngoài dạng lỏng hóa chất này cũng tồn tại ở dạng khí không màu. Trong tự nhiên, hợp chất HNO3 sẽ có màu vàng nhạt do sự tích tụ của oxit nito
- Tỉ trọng: khoảng 1.51 g/ cm3
- Độ nóng chảy: – 42 độ C
- Điểm sôi: 83 độ C
- Áp suất hơi: 48 mmHg
- Độ axit: −1.4
Ngoài ra, axit nitric có thể hòa tan nito dioxit thành dung dịch có màu vàng hoặc đỏ. Điều kiện phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ cao. Nhờ tính chất vật lý này mà có sự ảnh hưởng không nhỏ đến các đặc trưng của HNO3. Đặc biệt, ảnh hưởng đến áp suất hơi trên chất lỏng, màu sắc dung dịch, nhiệt độ sôi,… khi phụ thuộc vào nồng độ của NO2.

2.2. Tính chất hóa học
Về phương diện hóa học, Axit Nitric làm quỳ tím hóa đỏ như tính chất cơ bản của một axit thông thường. Khi HNO3 tác dụng với bazo, oxit bazo, muối cacbonat sẽ tạo thành các muối nitrat, phương trình như sau:
- 2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O
- 2HNO3 + Mg(OH)2 → Mg(NO3)2 + 2H2O
- 2HNO3 + CaCO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2
Khi Axit Nitric tác dụng với kim loại: Tác dụng với hầu hết các kim loại trừ Au và Pt tạo thành muối nitrat và nước.
- Kim loại + HNO3 đặc → muối nitrat + NO + H2O (to)
- Kim loại + HNO3 loãng → muối nitrat + NO + H2O
- Kim loại + HNO3 loãng lạnh → muối nitrat + H2
- Mg(rắn) + 2HNO3 loãng lạnh → Mg(NO3)2 + H2 (khí)

3. Ứng Dụng Của Axit Nitric
3.1. Trong phòng thí nghiệm
Axit Nitric là thuốc thử hóa học. Nó đóng vai trò dùng để nhận biết ion, tham gia phản ứng tạo muối nitrat, phản ứng oxi hóa… Chúng sử dụng cho quá trình nitrat hóa, việc bổ sung một nhóm nitro, điển hình là một phân tử hữu cơ.
Bên cạnh đó Axit Nitric cũng sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học để tiến hành các thí nghiệm liên quan đến việc thử clorit. Và còn được dùng để phân tích mẫu vật. Dùng để hòa tan mẫu kim loại hoặc hợp chất vô cơ trong phân tích hóa học.
3.2. Trong công nghiệp và nông nghiệp
- Axit nitric là nguyên liệu quan trọng để sản xuất phân đạm amoni nitrat (NH₄NO₃). Đây là một loại phân bón phổ biến.
- Axit nitric 68 % được dùng nhiều trong chế tạo thuốc nổ gồm Nitroglycerin, Trinitrotoluen (TNT) và Cyclotrimethylenetrinitramin (RDX). Bằng quá trình nitrat hóa các hợp chất hữu cơ.
- Hóa chất HNO3 cũng được dùng trong công nghiệp xi mạ, luyện kim và tinh lọc.
- Với nồng độ thấp 0.5 đến 2 %, Axit Nitric thường được dùng làm hợp chất nền nhằm xác định trong dung dịch có tồn tại kim loại không.
- Bên cạnh đó Axit Nitric cũng được dùng sản xuất các chất hữu cơ, bột màu, sơn, thuốc nhuộm vải và thuốc tẩy màu.
- Axit Nitric cũng dùng làm thuốc tẩy màu, colorometric test, giúp phân biệt heroin và morphine.
- HNO3 dùng làm chất tẩy rửa các đường ống, bề mặt kim loại trong các nhà máy sữa. Và được dùng để loại bỏ các tạp chất, cân bằng lại độ tiêu chuẩn của nước.
- Được dùng để làm sạch và đánh bóng kim loại như đồng, bạc, thép không gỉ; thường kết hợp với axit clohidric để tạo ra nước cường toan (hòa tan vàng và bạch kim).
- Xử lý nước thải: Dùng để điều chỉnh pH hoặc oxi hóa các hợp chất gây ô nhiễm.
4. Điều Chế Axit Nitric
Để thu được axit có nồng độ cao người ta tiến hành chưng cất với Axit Sunfuric H2SO4. Hóa chất H2SO4 đóng vai trò là chất khử sẽ hấp thụ lại nước. Dung dịch axit nitric công nghiệp thường có nồng độ 52% và 68%. Việc sản xuất Axit Nitric được thực hiện bằng công nghệ Ostwald do Wilhelm Ostwald phát minh.
5. Những Lưu Ý Đặc Biệt Quan Trọng Khi Dùng Axit Nitric
Với tính chất hóa học là một chất oxy hóa mạnh, axit nitric khi tác dụng với cyanit, bột kim loại có thể phát nổ và tự bốc cháy khi phản ứng với turpentine. Đặc biệt lưu ý khi dùng HNO3 ở nồng độ đậm đặc, sẽ gây bỏng da do phản ứng với protein keratin. Hóa chất này phản ứng mạnh với kim loại, tạo thành khí hydro gây cháy nổ trong không khí. Lưu ý: Trong quá trình pha loãng axit, tuyệt đối không được đổ nước vào axit mà phải cho axit vào nước.
- Nếu để Axit Nitric HNO3 bắn vào mắt có thể gây kích ứng dẫn đến mù lòa.
Cách xử lý: rửa mắt bằng nước trong ít nhất 15 phút rồi đến cơ sở y tế để được chăm sóc - Khi Axit Nitric xâm nhập đường thở sẽ khiến cho nạn nhân cảm giác khó thở và dẫn đến tử vong. Các triệu chứng khác đi kèm bao gồm: ho, nghẹt thở, kích ứng mũi và đường hô hấp.
Cách xử lý: đưa nạn nhân ra chỗ thoáng mát, trong lành rồi tiến hành chăm sóc y tế. - Tiếp xúc ở da sẽ gây bỏng nặng, đau rát…
Cách xử lý: rửa vùng da bị tổn thương bằng nước sạch trong vòng 15 phút, loại bỏ quần áo bị dính hóa chất. Tiến hành chăm sóc y tế ngay lập tức - Nếu nuốt phải Axit Nitric sẽ dẫn đến bỏng miệng và dạ dày.
Cách xử lý: xúc miệng ngay lập tức, có thể bằng nước hoặc sữa. Tuyệt đối không cho các vật thể lạ vào miệng nạn nhân, đưa nạn nhân đến trung tâm y tế gần nhất. - Trường hợp phơi nhiễm lâu có thể dẫn đến ung thư.

6. Thông Tin Liên Hệ Mua Hàng Trực Tiếp Tại Hệ Thống Của Công Ty Hóa Chất Trần Tiến
Hãy liên hệ ngay với Hóa Chất Trần Tiến để được nhân viên tư vấn sản phẩm phù hợp và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Thông tin liên hệ mua hàng Hóa Chất Trần Tiến
- Địa chỉ văn phòng 1: Phòng 10, Tầng Lửng, 911-913-915-917 Nguyễn Trãi, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ văn phòng 2: 96 Gò Công, Phường 13, Quận 5, Hồ Chí Minh
- Địa chỉ kho bãi: Quốc lộ 1A, Quận Bình Tân, Hồ Chí Minh
- Hotline: 0983 838 250 (Ms Thủy) hoặc 0352 590 098